Một trong những câu hỏi được người lao động Việt Nam quan tâm hàng đầu khi tìm hiểu về xuất khẩu lao động Nhật Bản chính là: “Lương đi Nhật một tháng được bao nhiêu?” Đây là yếu tố then chốt quyết định việc có nên đầu tư thời gian, công sức và tiền bạc để sang Nhật làm việc hay không.

Vậy mức lương cơ bản, lương thực lãnh, thu nhập sau trừ chi phí ở Nhật là bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức thu nhập? Có sự chênh lệch giữa các ngành nghề, vùng miền không? Cùng Hasu Asia phân tích chi tiết trong bài viết sau đây để bạn có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động sang Nhật.


1. Hiểu đúng về mức lương xuất khẩu lao động tại Nhật Bản

1.1. Khái niệm lương cơ bản

Lương cơ bản là mức lương cố định được ghi rõ trong hợp đồng lao động, chưa bao gồm các khoản làm thêm giờ, phụ cấp hay thưởng. Đây là khoản tiền đảm bảo người lao động nhận được hàng tháng dù có làm thêm hay không.

Tùy theo từng tỉnh, từng ngành nghề và doanh nghiệp, lương cơ bản dao động từ 130.000 – 180.000 Yên/tháng, tương đương khoảng 22 – 30 triệu đồng/tháng (tỷ giá tham khảo 1 Yên = 170 – 180 VNĐ).

1.2. Lương thực lãnh là gì?

Lương thực lãnh là số tiền người lao động thực nhận sau khi đã trừ các khoản như:

  • Thuế thu nhập cá nhân

  • Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế

  • Chi phí ăn ở (khoảng 10.000 – 20.000 Yên/tháng)

  • Các khoản phí dịch vụ (nếu có)

Thực tế, người lao động thường nhận được lương thực lãnh từ 100.000 – 140.000 Yên/tháng, tương đương 17 – 25 triệu VNĐ.

1.3. Thu nhập thực tế khi có tăng ca

Phần lớn lao động Việt Nam làm việc tại Nhật đều có cơ hội tăng ca từ 20 – 40 giờ/tháng, với mức lương làm thêm thường là 125 – 150% lương giờ cơ bản.

Nhờ đó, thu nhập thực tế có thể đạt từ 28 – 40 triệu VNĐ/tháng, thậm chí lên đến 45 – 50 triệu VNĐ với ngành nghề có kỹ thuật cao như cơ khí, điện tử, hàn bán tự động, v.v.


2. Bảng tổng hợp mức lương theo ngành nghề (2025)

Ngành nghề Lương cơ bản (Yên) Lương thực lãnh (VNĐ) Ghi chú
Chế biến thực phẩm 140.000 – 150.000 20 – 24 triệu Tuyển nhiều nữ, việc nhẹ
Lắp ráp điện tử 140.000 – 160.000 21 – 26 triệu Làm trong nhà máy, ít tiếp xúc hóa chất
Điều dưỡng – hộ lý 160.000 – 180.000 24 – 30 triệu Có cơ hội chuyển visa lâu dài
Xây dựng – hoàn thiện 150.000 – 170.000 23 – 28 triệu Việc nặng, ưu tiên nam
Cơ khí – hàn – CNC 160.000 – 180.000 25 – 32 triệu Yêu cầu tay nghề, có tăng ca đều
Nông nghiệp – nhà kính 130.000 – 150.000 19 – 23 triệu Làm ngoài trời, ổn định

Lưu ý: Mức quy đổi dựa trên tỷ giá trung bình 1 Yên = 175 VNĐ. Mức thu nhập có thể thay đổi tùy thời điểm và công ty tiếp nhận.


3. Những yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập xuất khẩu lao động tại Nhật

3.1. Vùng miền (tỉnh thành)

Nhật Bản có chính sách lương tối thiểu theo từng khu vực. Ví dụ:

  • Tokyo: ~1.113 Yên/giờ (cao nhất)

  • Osaka: ~1.064 Yên/giờ

  • Okinawa: ~896 Yên/giờ (thấp hơn)

Do đó, làm việc tại thành phố lớn sẽ có lương cao hơn, nhưng chi phí sinh hoạt cũng tăng theo.

3.2. Ngành nghề và tay nghề

Ngành cơ khí, điều dưỡng, kỹ sư luôn có lương cao hơn vì yêu cầu kỹ năng chuyên môn. Ngược lại, ngành chế biến thực phẩm, nông nghiệp phù hợp với lao động phổ thông nên lương thấp hơn.

3.3. Giờ làm thêm (tăng ca)

Tăng ca là nguồn thu nhập quan trọng với lao động Việt. Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng có tăng ca đều. Khi chọn đơn hàng, cần hỏi rõ: “Mỗi tháng tăng ca bao nhiêu tiếng?”, “Tăng ca có được tính đúng theo luật không?”

3.4. Phí sinh hoạt

Một số công ty hỗ trợ nhà ở, ăn uống, bảo hiểm; một số khác trừ trực tiếp vào lương. Cần hỏi rõ chi tiết khi ký hợp đồng để tránh bất ngờ sau khi sang Nhật. Hổ trợ người xuất khẩu lao động thuận lợi, chu đáo và tinh tế.


4. Một tháng người lao động tiết kiệm được bao nhiêu?

4.1. Trường hợp có tăng ca

  • Lương thực lãnh: ~28 triệu VNĐ

  • Chi phí sinh hoạt: ~6 triệu VNĐ

  • Số tiền gửi về nhà mỗi tháng: ~20 – 22 triệu VNĐ

4.2. Trường hợp không tăng ca

  • Lương thực lãnh: ~21 triệu VNĐ

  • Chi phí sinh hoạt: ~6 triệu VNĐ

  • Số tiền tiết kiệm mỗi tháng: ~14 – 15 triệu VNĐ

Như vậy, trung bình người lao động có thể gửi về nhà từ 180 – 250 triệu VNĐ mỗi năm, tùy vào điều kiện làm việc.


5. So sánh mức lương Nhật Bản với các thị trường khác

Nhật Bản vẫn giữ vị thế là thị trường ổn định, thu nhập tốt và an toàn cao nhất với lao động Việt.


6. Tại sao nên chọn Hasu Asia khi đi xuất khẩu lao động Nhật Bản?

6.1. Đơn hàng rõ ràng – minh bạch thu nhập

Hasu Asia cung cấp hợp đồng mẫu, mô tả chi tiết mức lương, phụ cấp, tăng ca và các khoản khấu trừ – giúp người lao động an tâm khi quyết định.

6.2. Hỗ trợ tài chính – không áp lực chi phí ban đầu

Hasu hỗ trợ vay vốn ngân hàng, đóng phí theo tiến độ, giúp người lao động không phải lo “xoay tiền” trước khi đi.

6.3. Đào tạo bài bản – dễ trúng tuyển đơn hàng cao lương

Các khóa đào tạo tiếng Nhật, tay nghề, văn hóa Nhật giúp người lao động sẵn sàng phỏng vấn, nâng tỷ lệ đậu lên đến 90%.


Kết luận

Xuất khẩu lao động Nhật Bản mang lại thu nhập trung bình từ 21 – 30 triệu đồng/tháng, thậm chí cao hơn nếu có tăng ca đều. Sau khi trừ chi phí sinh hoạt, người lao động vẫn có thể tiết kiệm từ 15 – 22 triệu đồng mỗi tháng – một con số đáng mơ ước với nhiều người.

Nếu bạn đang tìm một đơn vị đồng hành đáng tin cậy, hãy để Hasu Asia giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ đổi đời với những đơn hàng thu nhập cao, chi phí rõ ràng và hỗ trợ toàn diện.


📍 CÔNG TY TNHH HASU ASIA
525/146 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
🌐 Website: www.hasuasia.vn 
📞 Hotline: 0943 56 57 88
📩 Email: info@hasuasia.vn 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0943 56 57 88
Tư vấn