Trong những năm gần đây, xuất khẩu lao động đã trở thành con đường phát triển kinh tế và nâng cao thu nhập của hàng trăm ngàn lao động Việt Nam. Trong số các thị trường phổ biến, Nhật Bản và Hàn Quốc luôn là hai quốc gia được nhiều người lựa chọn nhất. Cả hai đều có nền kinh tế phát triển, môi trường làm việc chuyên nghiệp, mức lương hấp dẫn và chính sách tiếp nhận lao động rõ ràng.
Tuy nhiên, khi đứng trước quyết định đi làm việc tại Nhật hay Hàn trong năm 2025, người lao động cần so sánh kỹ các yếu tố để chọn được điểm đến phù hợp với năng lực, điều kiện tài chính và định hướng cá nhân. Bài viết dưới đây của Hasu Asia sẽ giúp bạn phân tích toàn diện các tiêu chí để đưa ra lựa chọn thông minh nhất.
1. Tổng quan thị trường lao động Nhật Bản và Hàn Quốc
1.1. Thị trường Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia tiếp nhận lao động Việt Nam nhiều nhất trong những năm qua. Với dân số già hóa và thiếu hụt nhân lực trầm trọng trong các ngành sản xuất, chế biến thực phẩm, điều dưỡng, xây dựng…, Nhật Bản liên tục mở rộng chương trình xuất khẩu lao động như Thực tập sinh kỹ năng (TTS), Kỹ năng đặc định (Tokutei Gino), Visa kỹ sư.
1.2. Thị trường Hàn Quốc
Hàn Quốc tiếp nhận lao động Việt Nam chủ yếu theo chương trình EPS (Employment Permit System) – hệ thống cấp phép việc làm cho người nước ngoài. Các ngành nghề phổ biến bao gồm sản xuất chế tạo, nông nghiệp và ngư nghiệp.
2. So sánh chi tiết xuất khẩu lao động Nhật Bản và Hàn Quốc
Tiêu chí | Nhật Bản | Hàn Quốc |
---|---|---|
Chương trình chính | TTS, Tokutei Gino, Visa kỹ sư | EPS (Chính phủ Hàn Quốc) |
Thời hạn hợp đồng | 1–5 năm, có thể gia hạn | 3 năm, gia hạn thêm 1–2 năm |
Mức lương cơ bản | 22 – 30 triệu VNĐ/tháng | 25 – 35 triệu VNĐ/tháng |
Làm thêm giờ (tăng ca) | Nhiều, tính lương rõ ràng | Ít hơn, tuân thủ giờ hành chính |
Chi phí đi | 100 – 160 triệu VNĐ | 30 – 50 triệu VNĐ |
Ngôn ngữ yêu cầu | Tiếng Nhật (JLPT N5 trở lên) | Tiếng Hàn (TOPIK 1 trở lên) |
Khả năng định cư lâu dài | Có (Tokutei Gino 2, kỹ sư) | Rất khó, gần như không thể |
Tỷ lệ cạnh tranh | Trung bình | Cao, giới hạn chỉ tiêu hằng năm |
Chính sách bảo vệ LĐ | Rõ ràng, chặt chẽ | Nâng cao nhưng vẫn còn hạn chế |
Số lượng tiếp nhận VN | > 90.000 người/năm | ~10.000 – 12.000 người/năm |
3. Mức lương và thu nhập thực tế
Nhật Bản
-
Lương cơ bản: Từ 140.000 – 180.000 Yên/tháng (~22 – 30 triệu VNĐ)
-
Tăng ca: Thường xuyên, lương làm thêm từ 125 – 150% lương cơ bản
-
Thu nhập thực tế: 28 – 40 triệu VNĐ/tháng
Hàn Quốc
-
Lương cơ bản: Từ 2 triệu – 2,5 triệu Won (~25 – 35 triệu VNĐ)
-
Tăng ca: Hạn chế hơn, do luật lao động quy định nghiêm ngặt
-
Thu nhập thực tế: 28 – 38 triệu VNĐ/tháng
➡️ Kết luận: Lương cơ bản của Hàn Quốc cao hơn, nhưng ở Nhật có nhiều cơ hội tăng ca, giúp tổng thu nhập không thua kém.
4. Chi phí đi xuất khẩu lao động
Khoản mục | Nhật Bản | Hàn Quốc |
---|---|---|
Đào tạo tiếng | 5 – 10 triệu VNĐ | 5 – 8 triệu VNĐ |
Hồ sơ, visa, phí xuất cảnh | 15 – 25 triệu VNĐ | 10 – 15 triệu VNĐ |
Phí dịch vụ công ty | 70 – 120 triệu VNĐ | 10 – 20 triệu VNĐ |
Tổng chi phí | 100 – 160 triệu VNĐ | 30 – 50 triệu VNĐ |
➡️ Nếu bạn có tài chính hạn hẹp, Hàn Quốc là lựa chọn dễ tiếp cận hơn. Tuy nhiên, Hasu Asia có hỗ trợ vay vốn ngân hàng, giúp người lao động không đủ tiền vẫn có thể đi Nhật.
5. Ngôn ngữ và văn hóa
-
Nhật Bản: Tiếng Nhật bắt buộc (tối thiểu N5). Văn hóa nghiêm túc, kỷ luật cao, coi trọng tập thể.
-
Hàn Quốc: Tiếng Hàn bắt buộc (TOPIK 1). Văn hóa gần gũi hơn, dễ thích nghi với người Việt.
➡️ Nếu bạn đã từng học tiếng Nhật hoặc từng đi Nhật, cơ hội xin visa lại sẽ dễ dàng hơn.
6. Cơ hội định cư, phát triển sự nghiệp
Nhật Bản:
-
Có các diện visa chuyển đổi: Tokutei Gino loại 1 và loại 2 (lâu dài), visa kỹ sư, visa vĩnh trú
-
Cơ hội định cư thực sự nếu học tiếng tốt, làm việc lâu dài và đóng thuế đầy đủ
-
Có thể bảo lãnh vợ/chồng/con khi chuyển sang visa Tokutei Gino 2
Hàn Quốc:
-
Khó định cư, chủ yếu chỉ đi 3–5 năm rồi về
-
Hạn chế bảo lãnh người thân
-
Không có visa kỹ năng đặc định hay visa định cư cho lao động EPS
7. Tỷ lệ cạnh tranh và chỉ tiêu tiếp nhận
-
Nhật Bản: Tuyển liên tục, không giới hạn số lượng lớn
-
Hàn Quốc: Giới hạn theo kỳ, theo ngành và số lượng thi đỗ tiếng Hàn
-
Tỷ lệ chọi kỳ EPS có khi lên đến 1 chọi 7 hoặc cao hơn
8. Những ai nên chọn Nhật, ai nên chọn Hàn?
Nhóm đối tượng | Nên chọn |
---|---|
Có tài chính sẵn, mong muốn ở lâu dài | Nhật Bản |
Muốn tăng ca nhiều, tích lũy nhanh | Nhật Bản |
Học tốt tiếng Nhật hoặc có bằng nghề | Nhật Bản |
Không có tài chính, muốn đi nhanh | Hàn Quốc |
Đã học tiếng Hàn, muốn trải nghiệm văn hóa gần gũi | Hàn Quốc |
9. Hasu Asia – chuyên sâu thị trường Nhật, hỗ trợ toàn diện

-
Gần 10 năm đưa hàng nghìn lao động sang Nhật làm việc thành công
-
Hệ thống trung tâm đào tạo tiếng, kỹ năng nghề, phỏng vấn
-
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng đến 100% chi phí nếu cần
-
Đơn hàng rõ ràng, mức lương minh bạch, tăng ca ổn định
-
Hỗ trợ xuyên suốt từ lúc làm hồ sơ đến khi lao động về nước
Kết luận
Cả Nhật Bản và Hàn Quốc đều là hai thị trường xuất khẩu lao động hấp dẫn với người Việt Nam. Tuy nhiên, nếu xét toàn diện về thu nhập, cơ hội phát triển, định cư lâu dài và tính ổn định, xuất khẩu lao động Nhật Bản vẫn chiếm ưu thế hơn trong năm 2025.
Với những ai mong muốn thay đổi cuộc đời, tích lũy tài chính và xây dựng nền tảng cho tương lai, Nhật Bản là điểm đến không thể bỏ qua. Và nếu bạn cần một người đồng hành đáng tin cậy, hãy để Hasu Asia giúp bạn từng bước thực hiện giấc mơ Nhật Bản bằng chương trình đào tạo, đơn hàng uy tín và chính sách hỗ trợ tài chính thiết thực nhất.
📍 CÔNG TY TNHH HASU ASIA
525/146 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
🌐 Website: www.hasuasia.vn
📞 Hotline: 0943 56 57 88
📩 Email: info@hasuasia.vn